| KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (mm) | 12200x2500x3570 |
| TRỌNG LƯỢNG (kg) | |
| Trọng lương không tải | 12415 |
| Trọng lượng toàn bộ | 15700 |
| Số chỗ | 42 ghế, bao gồm ghế tài xế và phụ xế |
| XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
| ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
| Kiểu | 6WG1E4 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
| Dung tích xy-lanh | 15681 |
| Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) | 280/1900 |
| Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 1422/(800-1800) |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 400 |
| TRUYỀN ĐỘNG | |
| Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Loại hộp số | MJT7S, Cơ khí 7 tiến + 1 lùi |
| HỆ THỐNG LÁI | |
|
Kiểu |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
| HỆ THỐNG PHANH | |
|
Phanh chính |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập |
|
Phanh tay |
Khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
|
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả |
|
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh |
ABS |
| HỆ THỐNG TREO | |
|
Trước/ Sau |
02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) |
| LỐP XE - Trước/ Sau | Tubeless Michelin 12R22.5 |
| ĐIỀU HÒA | Denso/LD8i (120.000BTU/hr) |
| CÁC TIỆN NGHI | DVD-08 loa, Ampli, 01 LCD 32”, Mixer audio, Ổ cứng HDD 500 GB |
| TRANG BỊ | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, kính tài xế điều chỉnh điện, Sấy kính chắn gió, Remote đóng mở cửa. |
|
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước.Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km |
|
| KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12200x2500x3570 |
| Chiều dài cơ sở Wheel base | 6000 |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 10200 |
| TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
| Trọng lượng không tải Kerb weight | 12415 |
| Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15700 |
| Số chỗ Seats (Include driver) | 42 ghế bao gồm ghế tài xế và phụ xế 42 seats, includes for driver and assistant driver |
| Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door opens automatically by compressed air |
| Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra Front; Style single door, fold out type |
| XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
| ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
| Kiểu Model | 6WG1E4 |
| Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
| Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 15681 |
| Tỷ số nén Compression ratio | 16,5:1 |
| Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 147 x 154 |
| Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 280/1900 |
| Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1422/(800-1800) |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 400 |
|
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms. |
|
2018 SAMCOBUS.All rights reserved