catalogue samco primas limousine 1
JPG
1,22MB
catalogue samco primas limousine 2
JPG
1,14MB
SAMCO PRIMAS LIMOUSINE - khẳng định đẳng cấp với 22 giường phòng VIP đầy đủ tiện nghi, sử dụng động cơ ISUZU - Nhật Bản mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12000x2500x3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6000 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 10200 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 13335 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15450 |
Số chỗ Seats (include driver) | 22 giường nằm, 2 ghế cho tài xế phụ xế, S35 beds, 02 seats for driver and asistant driver |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door open automatically by comperssed air |
Kiểu Style | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front; Style signle door, fold out type |
Xe nền | |
Động cơ | ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 6WG1E4 |
Loại Type |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thằng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xi lanh | 15681 |
đường kính x hành trình piston | 147 x 154 |
công xuất tối đa | 380/1900 |
moment xoắn cực đại | 1422/(800-1800) |
dung tích thùng nhiên liệu | 400 |
truyền động | transmision |
ly hợp | 1 đĩa ma sát khô: dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
lọai hợp số | MJT7S số tiền, 1 số lùi |
tỷ số truyền | 6,833-4,734-2,784-1,307-1000-0,728-R:6,372 |
hệ thống lái | strering |
kiểu | trục vít,ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được đồ nghiên và độ cao thấp |