Catalogue Samco Primas Li.35B trang 1
JPG
700,47KB
Catalogue Samco Primas Li.35B trang 2.jpg
JPG
623,13KB
SAMCO PRIMAS LI là mẫu xe kết hợp những ưu điểm tạo nên sự thành công của dòng sản phẩm PRIMAS và lấy cảm hứng từ thương hiệu xe SELEGA nổi tiếng của Nhật Bản. PRIMAS có nghĩa là “Khác biệt vượt trội”. Sự khác biệt về mẫu mã đi cùng chất lượng vượt trội của khung-gầm- động cơ Isuzu đến từ Nhật Bản.
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12200x2500x3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6000 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 10200 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 12640 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15600 |
Số chỗ Seats (include driver) | 35 giường nằm, 2 ghế cho tài xế phụ xế, S35 beds, 02 seats for driver and asistant driver |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door open automatically by comperssed air |
Kiểu Style | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 6WG1E4 |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 15681 |
Tỷ số nén Compression ratio | 16,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 147 x 154 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 280/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1422/(800-1800) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 400 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Dry single plate; Hydraulic operation, assisted by compressed air |
Loại hộp số Transmission type | MJT7S, Cơ khí 7 tiến + 1 lùi 7 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 6,833 - 4,734 - 2,784 - 1,822 - 1,307 - 1,000 - 0,728 - R: 6,327 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập Drum brake, full air, dual circuit, fixed’S with spring loaded chambers |
Phanh tay Parking Brake |
Khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau Spring loaded type parking on the rear wheels |
Phanh phụ Exhaust Brake |
Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System |
ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear |
02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) Rolling lobe type (Air), hydraulic double acting type on axles. |
LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
Lốp không săm Michelin 12R22.5 - 16PR |
Tubeless Michelin 12R22.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
2 x (12V - 150AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/LD8i (120.000BTU/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-08 loa, Ampli, 01 LCD 32”, 03 LCD từ 15” đến 19”, Mixer audio, Ổ cứng HDD 500 GB DVD-08 speakers, Amplifire, 01 LCD 32”, 03 LCD from 15” to 19”, Mixer audio, HDD 500GB |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
Camera lùi xe + màn hình 7 inch, kính tài xế điều chỉnh điện, Sấy kính chắn gió, Remote đóng mở cửa. Backup camera + 7 inch monitor, Power adjustable driver's glasses, Heater for windshield, Remote opens doors. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms. |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12200x2500x3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6000 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 10200 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 12640 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15600 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 35 giường nằm, 2 ghế cho tài xế và phụ xế 35 beds, 2 seats for driver and assistant driver |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door opens automatically by compressed air |
Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra Front; Style single door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 6WG1E4 |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 15681 |
Tỷ số nén Compression ratio | 16,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 147 x 154 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 280/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1422/(800-1800) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 400 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms. |