Catalogue SAMCO PRIMAS Si 35B
1,87MB
SAMCO PRIMAS SI là mẫu xe kết hợp những ưu điểm tạo nên sự thành công của dòng sản phẩm PRIMAS và lấy cảm hứng từ thương hiệu xe SELEGA nổi tiếng của Nhật Bản. PRIMAS có nghĩa là “Khác biệt vượt trội”. Sự khác biệt về mẫu mã đi cùng chất lượng vượt trội của khung-gầm- động cơ Isuzu đến từ Nhật Bản.
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (mm) | 12200x2500x3560 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | |
Trọng lương không tải | 12640 |
Trọng lượng toàn bộ | 15600 |
Số chỗ | 35 giường nằm, 2 ghế cho tài xế và phụ xế |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu | 6WG1E4 |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy-lanh | 5681 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) | 280/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 1422/(800-1800) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 400 |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số | MJT7S, Cơ khí 7 tiến + 1 lùi |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập |
Phanh tay |
Khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
Phanh phụ |
Tác động lên ống xả |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh |
ABS |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước/ Sau |
02 bầu hơi/ 04 bầu hơi (kết hợp ống giảm chấn thủy lực) |
LỐP XE - Trước/ Sau | Tubeless Michelin 12R22.5 |
ĐIỀU HÒA | Denso/LD8i (120.000BTU/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | DVD-08 loa, Ampli, 01 LCD 32”, 03 LCD từ 15” đến 19”, Mixer audio, Ổ cứng HDD 500 GB |
TRANG BỊ | Camera lùi xe + màn hình 7 inch, kính tài xế điều chỉnh điện, Sấy kính chắn gió, Remote đóng mở cửa. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước.Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 12200x2500x3560 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 6000 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 10200 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 12640 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15600 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 35 giường nằm, 2 ghế cho tài xế và phụ xế 35 beds, 2 seats for driver and assistant driver |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door opens automatically by compressed air |
Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra Front; Style single door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 6WG1E4 |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 15681 |
Tỷ số nén Compression ratio | 16,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 147 x 154 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 280/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1422/(800-1800) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 400 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |