Catalogue SAMCO FELIX Ci.29
1,93MB
Sản phẩm Samco Felix Ci.29/34 chỗ ngồi, được SAMCO phát triển tiếp nối từ dòng xe SAMCO FELIX mà quý khách hàng đã yêu chuộng. Với kiểu dáng hiện đại, nội ngoại thất sang trọng, phù hợp cho hoạt động kinh doanh du lịch.
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8285 x 2310 x 3130 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7800 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 6000 / 6100 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8700 / 8800 |
Số chỗ Seats (include driver) | 29 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) 29 / 34 seats (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical |
Kiểu Style | Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NQR |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4HK1E4NC |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 5193 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực Drum brake, dual circuit, hydraulic assistance. |
Phanh tay Parking Brake |
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft. |
Phanh phụ Exhaust Brake |
Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System |
ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá kết hợp bầu hơi, thanh cân bằng, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi - elliptic leaf springs + Rolling lobe type (Air), Tubular hydraulic shock absorber. |
LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
Lốp không săm Bridgestone 225/90R17.5 |
Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
2 x (12V - 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/MSD8 (15491 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-04 loa, Ampli, Mixer audio DVD-04 speakers, Amplifire, Mixer audio. |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
Camera lùi xe + màn hình 7 inch, Remote đóng mở cửa, thẻ dẫn đường (Vietmap S1) Backup camera + 7 inch monitor, Remote opens doors, Lead the way (Vietmap S1) card. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8285 x 2310 x 3130 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7800 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 6000 / 6100 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8700 / 8800 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 29 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) 29 / 34 seats (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đơn, loại 01 cánh mở ra Front; Style single door, fold out type |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NQR |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4HK1E4NC |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 5193 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |