KGP1E4
10,55MB
SAMCO Allergo Si 29 chỗ là sản phẩm ghế ngồi với kiểu dáng mạnh mẽ, động cơ Isuzu bền bỉ, vận hành êm ái. Thích hợp cho các hoạt động kinh doanh du lịch, tuyến ngắn.
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (DxRxC)mm | 7770 x 2140 x 3020 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | |
Trọng lương không tải | 5100 |
Trọng lượng toàn bộ | 7100 |
Số chỗ | 29 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NPR |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu | 4JJ1E4NC |
Loại |
"Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích Xy-lanh (cc) | 2999 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) | 380/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 354 /1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 90 |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Loại hộp số | MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Phanh phụ | Tác động lên ống xả |
HỆ THỐNG TREO (Trước/Sau) | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ |
LỐP XE - Trước/ Sau | Michelin 7.50R16 |
ĐIỀU HÒA | Denso/DJP-S1 (14.000 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | DVD-04 loa, Chụp mâm bánh xe DVD-04 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | Búa sự cố, bình chữa cháy, Tủ y tế |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 7770 x 2140 x 3020 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 3845 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7060 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 5100 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 7100 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 29 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) 29 seats (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong Double door; 02 door leafs open in inside. |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU LV |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4JJ1E4NC |
Loại Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 2999 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 95,4 x 104,9 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 91/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 354 /1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |