catalogue SAMCO CITY I.51 - DIESEL
3,02MB
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8180 x 2310 x 3050 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8600 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 5485 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (include driver) | 51 chỗ (26 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng) - 26seats + 25 stands |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng điện 02 door opens automatically by electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NQR75LBE4 |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4HK1E4NC |
Loại Type |
Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 5193 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5 : 1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation with vacuum servo assistance |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không. Drum brake, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit, ABS system. |
Phanh tay Parking Brake |
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft |
Phanh phụ Exhaust Brake |
Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System |
ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi – elliptic leaf springs, Tubular hydraulic shock absorber |
LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
Lốp xe không săm Bridgestone 225/90R17.5 |
Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
2 x (12V - 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/MSD8 (15500 Kcal/hr), quạt hút fans |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
Chuông báo dừng, Bình cứu hỏa, Kính chắn gió trước có bố trí chỗ lắp bảng đèn led; có dây nguồn chờ để lắp đèn led kính sau; Tay vịn, tay nắm treo theo tiêu chuẩn. Stop bells, fire extinguisher, box for Led plate, handdralls. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8180 x 2310 x 3050 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8600 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 5485 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 51 chỗ (26 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng) - 26seats + 25 stands |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng điện 02 door opens automatically by electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NQR75LBE4 |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4HK1E4NC |
Loại Type |
Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 5193 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5 : 1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |