Catalogue SAMCO City I40
2,93MB
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 7770 x 2150 x 3020 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 3845 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 7060 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 4700 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 7300 |
Số chỗ Seats (include driver) | 40 chỗ (21 chỗ ngồi + 19 chỗ đứng) 21seats + 19 stands |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng điện 02 door opens automatically by electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN | CHASSIS ISUZU NPR85KBE4 |
ĐỘNG CƠ | ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | 4JJ1E4NC |
Loại Type |
Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, DOHC, common rail, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 2999 |
Tỷ số nén Compression ratio | 17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 95,4 x 104,9 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 91 / 2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 354 / 1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 90 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance. |
Phanh tay Parking Brake | "Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft." |
Phanh phụ Exhaust Brake | "Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type" |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear | "Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber." |
LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
Lốp Michelin 7.50R16 | Michelin 7.50R16 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage | 24V |
Ắc-quy Battery | 2 x (12V - 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model | Denso/DJP-S1 (14.000 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system | DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment | Chuông báo dừng, Bình cứu hỏa, Kính chắn gió trước có bố trí chỗ lắp bảng đèn led; có dây nguồn chờ để lắp đèn led kính sau; Tay vịn, tay nắm treo theo tiêu chuẩn. Stop bells, fire extinguisher, box for Led plate, handdralls. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |