Catalogue Buyt Samco City I.51 CNG
2,71MB
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8300 x 2300 x 3050 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8500 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 5485 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (include driver) | 27 chỗ ngồi + 24 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) - 27 seats + 24 Stands (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở bằng cơ hoặc tự động bằng điện 02 door, opens automatically by mechanical or electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong - Style double doors, Twin - fold in |
XE NỀN | ISUZU NQR82LBE4 |
ĐỘNG CƠ | ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | ISUZU 4HV1 E4 |
Loại Type |
4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 4570 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 110 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 96/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 353/1400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 450 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation with vacuum servo assistance |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, thủy lực, trợ lực thủy lực Drum type, hydraulic, hydraulic auxiliary |
Phanh tay Parking Brake |
Kiểu tang trống, cơ khí cáp kéo, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum type, mechanical pulling cable, impact on gearbox secondary shaft |
Phanh phụ Exhaust Brake |
Phanh khí xả Exhaust Brake |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực Dependent, leaf springs, balance bar, hydraulic shock absorber |
LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
Trước/ Sau Front/ Rear |
225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
2 x (12V - 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/MSD8 (15491 Kcal/h) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
DVD – 04 loa, chuông báo dừng, bình cứu hỏa, hộp chờ lắp đèn LED DVD - 04 speakers, Stop alarms, fire extinguishers, LED stand-in boxes |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8300 x 2300 x 3050 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8500 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 5485 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 27 chỗ ngồi + 24 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) - 27 seats + 24 Stands (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở bằng cơ hoặc tự động bằng điện 02 door, opens automatically by mechanical or electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN | ISUZU NQR82LBE4 |
ĐỘNG CƠ | ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | ISUZU 4HV1 E4 |
Loại Type |
4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 4570 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 110 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 96/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 353/1400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 450 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |