KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 11060 x 2500 x 3200 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 5400 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8900 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 10780 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15200 |
Số chỗ Seats (include driver) | 40 chỗ ngồi + 28 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) - 40 seats + 28 Stands (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén - 02 door, Automatic operated by compressed ai |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong - Style double doors, Twin - fold in |
XE NỀN | SUPER AEROCITY |
ĐỘNG CƠ | ENGINE HYUNDAI CNG |
Kiểu Model | C6AE (Euro IV) |
Loại Type |
CNG, 4 Kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, tăng áp |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 11149 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 130 x 140 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 303/2200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1079/1200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 876 lít (̴ 155 kg) |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực; trợ lực khí nén Dry single plate; Hydraulic operation; assisted by compressed air |
Loại hộp số Transmission type | Hyundai M1055; 5 số tiến , 1 số lùi - 5 forward, 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 6,571 - 4,436 - 2,631 - 1,567 - 1,000 - R: 6,24 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập Full air, dual circuit |
Phanh tay Parking Brake |
Khí nén, tác động lên các bánh xe cầu sau Spring loaded type parking on the rear wheels |
Phanh phụ Exhaust Brake |
Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi-elliptic leaf springs. Tubular hydraulic shock absorber |
LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
Trước/ Sau Front/ Rear |
225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage |
11R22.5 - 16PR |
Ắc-quy Battery |
12 x 02V -200Ah |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/DJP-M (26.000Kcal/h) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
Kính chắn gió trước có bố trí chỗ lắp bảng đèn LED; có dây nguồn chờ để lắp đèn LED kính sau; Bình cứu hỏa; búa thoát hiểm; Tay vịn; Tay nắm treo theo tiêu chuẩn. LED on windshield and rear window; Fire extinguisher; Escape hammers; Handrails; Hand straps |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 11060 x 2500 x 3200 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 5400 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8900 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 10780 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15200 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 40 chỗ ngồi + 28 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) - 40 seats + 28 Stands (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén - 02 door, Automatic operated by compressed air |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN | SUPER AEROCITY |
ĐỘNG CƠ | ENGINE HYUNDAI CNG |
Kiểu Model | C6AE (Euro IV) |
Loại Type |
CNG, 4 Kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, tăng áp CNG, 4 Stroke cycle, 6 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 11149 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 130 x 140 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 303/2200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1079/1200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 876 lít (̴ 155 kg) |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |